1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ select

select

/si"lekt/
Tính từ
  • được lựa chọn, có chọn lọc
  • kén chọn; dành riêng cho những người được kén chọn (hội, tổ chức...)
    • a select club:

      một câu lạc bộ dành riêng (cho hội viên được kén chọn)

  • Anh - Mỹ hay kén chọn, khó tính
Động từ
  • lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa
Kinh tế
  • chọn
  • chọn lọc
  • tuyển chọn
Kỹ thuật
  • chọn lọc
  • lọc lựa
  • lựa
  • lựa chọn
  • tuyển chọn
Điện lạnh
  • chọn (lọc)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận