1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sedan

sedan

/si"dæn/
Danh từ
  • ghế kiệu (cũng sedan-chair)
  • xe ô tô mui kín
Kỹ thuật
  • xe mui kín
Kỹ thuật Ô tô
  • xe du lịch
  • xe ôtô mui kín
Cơ khí - Công trình
  • xe kín mui
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận