Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sedan
sedan
/si"dæn/
Danh từ
ghế kiệu (cũng sedan-chair)
xe ô tô mui kín
Kỹ thuật
xe mui kín
Kỹ thuật Ô tô
xe du lịch
xe ôtô mui kín
Cơ khí - Công trình
xe kín mui
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật Ô tô
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận