1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sectorial

sectorial

Tính từ
  • hình quạt
  • khu vực, lĩnh vực
  • quân sự quân khu
Kỹ thuật
  • ngành
Điện
  • có hình dạng quạt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận