Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ seasonal fluctuations
seasonal fluctuations
Kinh tế
sự biến động (giá cả) theo thời vụ, theo mùa, từng mùa
Vật lý
dao động theo mùa
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận