1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sea serpent

sea serpent

/"si:"sə:pənt/
Danh từ
  • rắn biển, rắn đèn (rắn ở biển)
  • (the sea_serpent) rắn biển (thuỷ quái giống rắn người ta đồn là thỉnh thoảng có hiện ra, nhưng chưa rõ là loài gì)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận