1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sea rover

sea rover

/"si:"rouvə/
Danh từ
  • giặc biển, cướp biển
  • tàu cướp biển

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận