1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sea pass

sea pass

/"si:pɑ:s/
Danh từ
  • giấy thông hành mặt biển (cho tàu trung lập trong chiến tranh)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận