1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sea ooze

sea ooze

/"si:mi/ (sea_ooze) /"si:"u:z/
Danh từ
  • cặn muối (ở ruộng muối, để làm phân bón)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận