Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sea ooze
sea ooze
/"si:mi/ (sea_ooze) /"si:"u:z/
Danh từ
cặn muối (ở ruộng muối, để làm phân bón)
Thảo luận
Thảo luận