1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sea level

sea level

/"si:,levl/
Danh từ
  • mặt biển (làm chuẩn để đo độ cao của núi...)
Kỹ thuật
  • mức mặt biển
  • mức nước biển
  • mực nước biển
Xây dựng
  • cao trình mặt biển
Hóa học - Vật liệu
  • mặt biển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận