1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sea gate

sea gate

Xây dựng
  • cổng ngăn biển
Hóa học - Vật liệu
  • cửa biển
Cơ khí - Công trình
  • cửa phía biển (ngăn triều)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận