Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sea gate
sea gate
Xây dựng
cổng ngăn biển
Hóa học - Vật liệu
cửa biển
Cơ khí - Công trình
cửa phía biển (ngăn triều)
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Hóa học - Vật liệu
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận