Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sea-borne
sea-borne
/"si:bɔ:n/
Tính từ
chở bằng đường biển
sea-borne
commerce
:
thương mại bằng đường biển
Thảo luận
Thảo luận