1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sea-boat

sea-boat

/"si:bout/
Danh từ
  • tàu đi biển; thuyền đi biển
  • thuyền cấp cứu (ở trên tàu biển)
Kỹ thuật
  • tàu
Xây dựng
  • thuyền cấp cứu (trên tàu)
  • thuyền đi biển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận