1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sea-biscuit

sea-biscuit

/"si:,biskit/ (sea-bread) /"si:bread/
  • bread)
Danh từ
  • bánh quy khô (của thuỷ thủ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận