Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sea-biscuit
sea-biscuit
/"si:,biskit/ (sea-bread) /"si:bread/
bread)
Danh từ
bánh quy khô (của thuỷ thủ)
Thảo luận
Thảo luận