1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sea air

sea air

/si:eə/
Danh từ
  • không khí ngoài biển, gió biển
Kỹ thuật
  • gió biển
Xây dựng
  • không khí ngoài biển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận