Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scythe
scythe
/saið/
Danh từ
cái hái hớt cỏ, cái phồ
Động từ
cắt (cỏ) bằng phồ
Thảo luận
Thảo luận