1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scythe

scythe

/saið/
Danh từ
  • cái hái hớt cỏ, cái phồ
Động từ
  • cắt (cỏ) bằng phồ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận