Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scuttling
scuttling
Kinh tế
sự đục lỗ để đánh chìm tàu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận