Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scuttle-cask
scuttle-cask
/"skʌtlkɑ:sk/
Danh từ
thùng đựng nước ngọt (trên boong tàu) (như scuttle-butt)
Thảo luận
Thảo luận