1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scuttle-cask

scuttle-cask

/"skʌtlkɑ:sk/
Danh từ
  • thùng đựng nước ngọt (trên boong tàu) (như scuttle-butt)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận