1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scutter

scutter

/"skʌtə/
Danh từ
  • sự chạy vội; sự chạy lon ton
Nội động từ
  • chạy vội; chạy lon ton

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận