Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scutellate
scutellate
/"skju:teleit/
Tính từ
có vảy nhỏ
hình vảy
Thảo luận
Thảo luận