1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scutcheon

scutcheon

/"skʌtʃən/
Danh từ
  • miếng viền lỗ khoá
  • biển (để khắc tên)
  • (như) escucheon

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận