Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scutch
scutch
/skʌtʃ/
Danh từ
dùi đập lanh (để tước sợi)
bã lanh (sau khi đã lấy sợi đi)
Động từ
đập (cây lanh để tước sợi)
Kỹ thuật
lưỡi tỉa gạch
nghiền
Xây dựng
búa thợ đá
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận