Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scut
scut
/skʌt/
Danh từ
đuôi cụt (của thỏ, nai...)
Thảo luận
Thảo luận