Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scurvied
scurvied
/"skə:vid/
Tính từ
y học
bị bệnh scobat
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận