Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scurry
scurry
/"skʌri/
Danh từ
sự chạy gấp, sự chạy lon ton; tiếng chạy lon ton
cuộc chạy đua ngựa ngắn
đám (bụi) bốc lên (tuyết) cuốn đi
Nội động từ
chạy gấp; chạy lon ton
Thảo luận
Thảo luận