1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scurry

scurry

/"skʌri/
Danh từ
  • sự chạy gấp, sự chạy lon ton; tiếng chạy lon ton
  • cuộc chạy đua ngựa ngắn
  • đám (bụi) bốc lên (tuyết) cuốn đi
Nội động từ
  • chạy gấp; chạy lon ton

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận