1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scurf

scurf

/skə:f/
Danh từ
  • gàu (ở đầu)
  • vẩy mốc (trên da)
Kinh tế
  • gàu
  • vảy mốc
Y học
  • vảy cám
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận