Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scunner
scunner
/"skʌnə/
Danh từ
sự ghét cay ghét đắng
vật bị ghét cay ghét đắng
Thành ngữ
to
take
a
scummer
at
(against)
something
ghét cay ghét đắng cái gì
Nội động từ
tởm, thấy lợm giọng
Động từ
làm cho tởm, làm cho thấy buồn nôn
Thảo luận
Thảo luận