1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scunner

scunner

/"skʌnə/
Danh từ
  • sự ghét cay ghét đắng
  • vật bị ghét cay ghét đắng
Thành ngữ
Nội động từ
  • tởm, thấy lợm giọng
Động từ
  • làm cho tởm, làm cho thấy buồn nôn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận