Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scungy
scungy
Tính từ
(Australia) xấu xí; luộm thuộm
Thảo luận
Thảo luận