Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scummy
scummy
/"skʌmi/
Tính từ
có váng, có bọt
cặn bã (của xã hội)
Kỹ thuật
váng bọt
váng xỉ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận