1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scum

scum

/skʌm/
Danh từ
Động từ
  • nổi (váng); nổi (bọt); có váng
  • hớt (váng), hớt (bọt)
Kỹ thuật
  • bọt
  • bọt (khí)
  • bọt tuyển nổi
  • gạt váng
  • hớt xỉ
  • nổi bọt
  • múc xỉ nổi
  • váng bọt
  • váng xỉ
  • vớt bọt
  • vớt xỉ
  • xỉ
  • xỉ bọt
  • xỉ nổi
  • xỉ tro
Hóa học - Vật liệu
  • lớp chất bẩn
  • váng
Cơ khí - Công trình
  • váng cặn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận