scum
/skʌm/
Danh từ
- bọt, váng
- nghĩa bóng cặn bã
Động từ
- nổi (váng); nổi (bọt); có váng
- hớt (váng), hớt (bọt)
Kỹ thuật
- bọt
- bọt (khí)
- bọt tuyển nổi
- gạt váng
- hớt xỉ
- nổi bọt
- múc xỉ nổi
- váng bọt
- váng xỉ
- vớt bọt
- vớt xỉ
- xỉ
- xỉ bọt
- xỉ nổi
- xỉ tro
Hóa học - Vật liệu
- lớp chất bẩn
- váng
Cơ khí - Công trình
- váng cặn
Chủ đề liên quan
Thảo luận