1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sculpturesque

sculpturesque

/,skʌlptʃə"resk/
Tính từ
  • như điêu khắc, như chạm trổ; như một pho tượng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận