Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scullery
scullery
/"skʌləri/
Danh từ
buồng rửa bát đĩa (ở gần nhà bếp)
Thảo luận
Thảo luận