1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scullery

scullery

/"skʌləri/
Danh từ
  • buồng rửa bát đĩa (ở gần nhà bếp)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận