1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sculler

sculler

/"skʌlə/
Danh từ
  • người chèo đôi
  • người chèo lái
  • thuyền có chèo đôi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận