1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scuffle

scuffle

/"skʌfl/
Danh từ
  • sự chen lấn, sự xô đẩy; cuộc ẩu đả
Nội động từ
  • xô đẩy nhau; ẩu đả

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận