Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scuffle
scuffle
/"skʌfl/
Danh từ
sự chen lấn, sự xô đẩy; cuộc ẩu đả
Nội động từ
xô đẩy nhau; ẩu đả
Thảo luận
Thảo luận