1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scuffing

scuffing

Danh từ
  • sự cà mòn, sự cọ mòn
Kỹ thuật
  • sự cà mòn
  • sự cọ mòn
  • sự mài mòn
  • vết xước
Cơ khí - Công trình
  • sự xây sát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận