1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scuff

scuff

/skʌf/
Danh từ
  • chỗ trầy da, chỗ xơ ra
  • sự kéo lê chân; tiếng chân kéo lê
  • dép không đế (đi trong nhà)
  • (như) scruff
Động từ
  • cào (đất...) bằng chân
  • làm trầy (da...), làm xơ ra
  • chạm nhẹ, lướt nhẹ phải (cái gì khi đi qua)
  • kéo lê (chân)
  • làm mòn (giày) vì đi kéo lê chân
Nội động từ
  • đi lê chân, kéo lê chân
Kỹ thuật
  • làm mòn
  • làm mòn nhanh
  • làm trầy (vì cọ sát)
  • mòn
Cơ khí - Công trình
  • mòn vì ma sát
  • sự mòn do trượt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận