1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scud

scud

/skʌd/
Danh từ
  • sự chạy thẳng, sự bay thẳng
  • máy bay
Nội động từ
  • chạy thẳng, bay thẳng; lướt
  • hàng hải chạy theo chiều gió
Kinh tế
  • sự khử trùng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận