Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scud
scud
/skʌd/
Danh từ
sự chạy thẳng, sự bay thẳng
máy bay
Nội động từ
chạy thẳng, bay thẳng; lướt
hàng hải
chạy theo chiều gió
Kinh tế
sự khử trùng
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận