1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scry

scry

/skrai/
Nội động từ
  • bói cầu (bằng quả cầu thuỷ tinh)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận