1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scrutiny

scrutiny

/"skru:tini/
Danh từ
  • sự nhìn chăm chú, sự nhìn kỹ
  • sự xem xét kỹ lưỡng, sự nghiên cứu cẩn thận
  • sự kiểm tra lại phiếu (khi có sự sát nút hay nghi ngờ gian lận)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận