Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scrutineer
scrutineer
/,skru:ti"niə/
Danh từ
người kiểm phiếu bầu (xem có hợp lệ không)
Kinh tế
bộ kiểm tra
người kiểm phiếu
người kiểm tra
người kiểm tra bầu cử
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận