Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scrupulous
scrupulous
/"skru:pjuləs/
Tính từ
đắn đo, ngại ngùng; quá thận trọng, quá tỉ mỉ
scrupulous
care
:
sự cẩn thận quá tỉ mỉ
Thảo luận
Thảo luận