1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scrupulosity

scrupulosity

Danh từ
  • sự đắn đo, sự ngần ngại, sự quá dè dặt, sự quá thận trọng, sự quá tỉ mỉ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận