1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scruple

scruple

/"skru:pl/
Danh từ
  • sự đắn đo, sự ngại ngùng; tính quá thận trọng
    • man of no scruples:

      người bừa bãi, người bất chấp luân thường đoạ lý

  • Xcrup (đơn vị trọng lượng khoảng 1, 3 g)
  • số lượng rất ít, số lượng không đáng kể)
Thành ngữ
Động từ
  • đắn đo, ngại ngùng, quá thận trọng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận