Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scrum
scrum
Danh từ
thời gian ngừng bóng (trong bóng đá Mỹ)
cuộc đấu tranh hỗn độn; cuộc ấu đả
Nội động từ
(+down) gây thành đám cãi lộn
Thảo luận
Thảo luận