1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scrum

scrum

Danh từ
  • thời gian ngừng bóng (trong bóng đá Mỹ)
  • cuộc đấu tranh hỗn độn; cuộc ấu đả
Nội động từ
  • (+down) gây thành đám cãi lộn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận