Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scruff
scruff
/skrʌf/
Danh từ
giải phẫu
gáy
(như) scurf
Thành ngữ
to
take
by
the
scruff
of
the
neck
tóm cổ
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Thảo luận
Thảo luận