Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scrubby
scrubby
/"skrʌbi/
Tính từ
có nhiều bụi rậm
còi, cằn cỗi
tầm thường, vô giá trị
Thảo luận
Thảo luận