Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scrubbing
scrubbing
Kinh tế
sự làm sạch
sự rửa
Kỹ thuật
sự làm sạch
sự rửa
sự rửa khí
sự rửa khí (phương pháp làm sạch khí)
Môi trường
sự tẩy rửa (xử lý nguyên liệu)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Môi trường
Thảo luận
Thảo luận