1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scrubber

scrubber

/"skrʌbə/
Danh từ
  • người lau chùi, người cọ rửa
  • bàn chải cứng
  • máy lọc hơi đốt
Kinh tế
  • cơ cấu để làm sạch
  • thiết bị làm sạch khí
  • thiết bị lọc khí
Kỹ thuật
  • bình rửa
  • cái cào
  • cái chổi cứng
  • làm sạch
  • máy lọc khí/ máy lọc nước/máy lọc hơi đốt
  • thiết bị lọc
  • thiết bị lọc khí
  • thiết bị rửa khí
Điện lạnh
  • máy lọc khí
Xây dựng
  • thiết bị rửa sạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận