1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scro1l

scro1l

Kỹ thuật
  • cuộn
  • đường xoắn ốc
  • nếp cuộn
Toán - Tin
  • gờ xoắn ốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận