1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scripture reader

scripture reader

/"skriptʃə,ri:də/
Danh từ
  • người đọc kinh thánh (đến tận nhà người nghèo)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận