1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scribing step

scribing step

Điện tử - Viễn thông
  • bước vạch dấu (bằng tia laze)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận